Có 2 kết quả:
刑房 xíng fáng ㄒㄧㄥˊ ㄈㄤˊ • 行房 xíng fáng ㄒㄧㄥˊ ㄈㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) office of punishment
(2) torture chamber (esp. unofficial)
(2) torture chamber (esp. unofficial)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) euphemism for sexual intercourse
(2) to go to bed with sb
(2) to go to bed with sb
Bình luận 0